Từ "kẻ ô" trong tiếng Việt thường được hiểu là một dạng giấy hoặc bề mặt được chia thành nhiều ô vuông nhỏ bởi các đường thẳng. Những ô vuông này giúp người sử dụng dễ dàng hơn trong việc viết, vẽ hoặc tính toán. Từ "kẻ" có nghĩa là tạo ra các đường thẳng, còn "ô" là các hình vuông nhỏ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Giấy kẻ ô: Là loại giấy có các ô vuông nhỏ, thường dùng trong học tập để viết chữ hoặc vẽ.
Kẻ ô trong toán học: Khi học sinh làm bài tập toán, họ thường sử dụng giấy kẻ ô để tính toán dễ dàng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Kẻ ô vuông: Thường chỉ hành động tạo ra các ô vuông trên mặt phẳng.
Giấy kẻ ô: Tức là loại giấy có sẵn các ô vuông nhỏ, phục vụ cho việc viết hoặc vẽ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giấy kẻ ô: Được sử dụng phổ biến trong học tập.
Giấy kẻ dòng: Là loại giấy có các dòng ngang, thường dùng để viết chữ, không có ô vuông, nhưng cũng có mục đích tổ chức nội dung.
Giấy kẻ ô ly: Giống như giấy kẻ ô nhưng ô ly có thể nhỏ hơn và được dùng cho các môn học yêu cầu độ chính xác cao hơn như vẽ kỹ thuật.
Từ liên quan:
Học sinh: Là người sử dụng giấy kẻ ô để học tập.
Viết chữ: Một kỹ năng thường được rèn luyện trên giấy kẻ ô.
Vẽ: Có thể thực hiện trên giấy kẻ ô để giúp duy trì tỷ lệ và hình dáng.